THÔNG TIN CHỈ TIÊU & TỔ HỢP XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC 2023
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
(TRƯỜNG
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG - MÃ
TRƯỜNG DSK)
STT
|
Ngành
đào tạo
|
Mã
ngành
|
Tổ hợp
môn xét tuyển
|
Tổng
chỉ tiêu
|
Ghi chú
|
Học bạ
THPT
|
Thi TN
THPT 2023
|
1
|
CNKT Kiến trúc (Chuyên
ngành: Kiến trúc Công trình)
|
7510101
|
- Toán - Lý - Hóa
(A00)
- Toán - Lý - Anh
(A01)
- Toán - Lý - Văn
(C01)
- Toán - Anh - Văn
(D01)
|
- Toán - Lý - Vẽ MT
(V00)
- Toán - Văn - Vẽ MT
(V01)
- Toán - Lý - Hóa
(A00)
- Toán - Lý - Anh
(A01)
|
40
|
|
2
|
CNKT Giao thông (Chuyên
ngành: Xây dựng Cầu đường)
|
7510104
|
- Toán - Lý - Hóa (A00)
- Toán - Lý - Anh (A01)
- Toán - Lý - Văn (C01)
- Toán - Anh - Văn (D01)
|
30
|
|
3
|
CNKT Xây dựng (Chuyên
ngành: Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp)
|
7510103
|
- Toán - Lý - Hóa (A00)
- Toán - Lý - Anh (A01)
- Toán - Lý - Văn (C01)
- Toán - Anh - Văn (D01)
|
150
|
|
4
|
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng (Chuyên
ngành: Xây dựng Hạ tầng đô thị)
|
7580210
|
- Toán - Lý - Hóa (A00)
- Toán - Lý - Anh (A01)
- Toán - Lý - Văn (C01)
- Toán - Anh - Văn (D01)
|
30
|
|