Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng
Civil Engineering Technology
Mã ngành 7510103
--------------------------------------------------------------
Chuyên ngành Xây dựng Cầu đường
Transportation Technology
Mã ngành 7510104
--------------------------------------------------------------
Chuyên ngành Xây dựng Hạ tầng Đô thị
Urban Engineering Technology
Mã ngành 7580210
--------------------------------------------------------------
Chuyên ngành Kiến trúc
Architecture Engineering Technology
Mã ngành 7510101