Học kỳ | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Mô tả |
1 | 5413002 | Ngoại Ngữ I | 3 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5319002 | Giải tích I | 3 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5505251 | Tin học cơ bản | 2 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5506202 | Hình họa 1 | 2 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5506204 | Vẽ Mỹ thuật 1 | 2 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5413001 | Ngoại Ngữ cơ bản | 3 | Học phần tự chọn tự do - đại cương |
5013001 | Giáo dục thể chất I | 1 | Học phần bắt buộc - chứng chỉ |
5506206 | Kiến trúc nhập môn | 1 | Học phần bắt buộc - cơ sở ngành |
5506209 | Diễn họa kiến trúc 1 | 2 | Học phần bắt buộc - cơ sở ngành |
5506060 | Vật liệu xây dựng | 2 | Học phần bắt buộc - cơ sở ngành |
| TỔNG: | 17 | |
2 | 5413003 | Ngoại Ngữ II | 2 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5506203 | Hình họa 2 | 2 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5506205 | Vẽ Mỹ thuật 2 | 2 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5502003 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5502004 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5502001 | Giáo dục quốc phòng | 4 | Học phần bắt buộc - chứng chỉ |
5013002 | Giáo dục thể chất II | 1 | Học phần bắt buộc - chứng chỉ |
5506207 | Cơ sở tạo hình kiến trúc | 2 | Học phần bắt buộc - cơ sở ngành |
5506208 | Mô hình kiến trúc | 1 | Học phần bắt buộc - cơ sở ngành |
5506210 | Diễn họa kiến trúc 2 | 1 | Học phần bắt buộc - cơ sở ngành |
5506061 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | Học phần bắt buộc - cơ sở ngành |
5506217 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc | 2 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
| TỔNG: | 17 | |
3 | 5413004 | Ngoại ngữ III | 2 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5013003 | Giáo dục thể chất III | 1 | Học phần bắt buộc - chứng chỉ |
5506211 | Vật lý kiến trúc 1 | 2 | Học phần bắt buộc - cơ sở ngành |
5506062 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Học phần bắt buộc - cơ sở ngành |
5506069 | Cơ học công trình | 3 | Học phần bắt buộc - cơ sở ngành |
5506218 | Kiến trúc công cộng | 2 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506004 | Cấu tạo Kiến trúc nhà dân dụng | 3 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506226 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 | 3 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506233 | Vẽ ghi | 1 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
| TỔNG: | 18 | |
4 | 5209002 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5413005 | Ngoại Ngữ IV | 2 | Học phần tự chọn tự do - đại cương |
5013004 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Học phần bắt buộc - chứng chỉ |
5506212 | Vật lý kiến trúc 2 | 2 | Học phần bắt buộc - cơ sở ngành |
5506213 | Tin học đồ họa kiến trúc 1 | 3 | Học phần bắt buộc - cơ sở ngành |
5506216 | Kết cấu công trình 1 | 3 | Học phần bắt buộc - cơ sở ngành |
5506219 | Kiến trúc nhà ở | 2 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506227 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 1 | 3 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506016 | Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD | 1 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
| TỔNG: | 17 | |
5 | 5209006 | Kinh tế chính trị | 2 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5413006 | Ngoại Ngữ V | 2 | Học phần tự chọn tự do - đại cương |
5506214 | Tin học đồ họa kiến trúc 2 | 2 | Học phần bắt buộc - cơ sở ngành |
5506036 | Kỹ thuật thi công I | 3 | Học phần bắt buộc - cơ sở ngành |
5506220 | Kiến trúc công nghiệp | 3 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506222 | Quy hoạch đô thị 1 | 2 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506228 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 2 | 3 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506236 | Thực tập nhận thức | 1 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506091 | Kiến trúc cảnh quan | 2 | Học phần tự chọn bắt buộc - chuyên ngành |
5506047 | Thiết bị kỹ thuật trong nhà | 2 | Học phần tự chọn bắt buộc - chuyên ngành |
| TỔNG: | 18 | |
6 | 5209007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5506223 | Quy hoạch đô thị 2 | 2 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506224 | Kiến trúc sinh khí hậu | 2 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506225 | Thiết kế nội thất công trình | 2 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506044 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506229 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 2 | 3 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506237 | Thực tập họa viên | 2 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506240 | Mỹ học kiến trúc | 2 | Học phần tự chọn bắt buộc - chuyên ngành |
5506242 | Tin học đồ họa kiến trúc 3 | 2 | Học phần tự chọn bắt buộc - chuyên ngành |
5506248 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | 2 | Học phần tự chọn bắt buộc - chuyên ngành |
5506249 | Kết cấu công trình 2 | 2 | Học phần tự chọn bắt buộc - chuyên ngành |
| TỔNG: | 19 | |
7 | 5209008 | Lịch sử Đảng CSVN | 2 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5502009 | Kỹ năng quản lý, lãnh đạo | 2 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5506221 | Lịch sử kiến trúc | 3 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506230 | Đồ án Kiến trúc Công nghiệp | 3 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506231 | Đồ án Quy hoạch | 3 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506234 | Chuyên đề kiến trúc bền vững | 2 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506245 | Chuyên đề Mô phỏng trong kiến trúc | 2 | Học phần tự chọn bắt buộc - chuyên ngành |
5506246 | Xã hội học đô thị | 2 | Học phần tự chọn bắt buộc - chuyên ngành |
5506247 | Chuyên đề qui hoạch bền vững | 2 | Học phần tự chọn bắt buộc - chuyên ngành |
5506006 | Chuyên đề kết cấu Công trình | 1 | Học phần tự chọn bắt buộc - chuyên ngành |
5506025 | Dự toán xây dựng | 3 | Học phần tự chọn bắt buộc - chuyên ngành |
| TỔNG: | 19 | |
8 | 5209004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5211005 | Pháp luật đại cương | 2 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5502010 | Đổi mới sáng tạo khởi nghiệp | 2 | Học phần bắt buộc - đại cương |
5506215 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 | Học phần bắt buộc - cơ sở ngành |
5506232 | Đồ án Kiến trúc tổng hợp | 4 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506235 | Chuyên đề công nghệ mới trong xây dựng | 1 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506238 | Học kỳ doanh nghiệp | 3 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
5506241 | Ngôn ngữ và hình thức kiến trúc | 2 | Học phần tự chọn bắt buộc - chuyên ngành |
5506243 | Chuyên đề Kiến trúc công nghiệp | 2 | Học phần tự chọn bắt buộc - chuyên ngành |
5506244 | Chuyên đề nội thất | 2 | Học phần tự chọn bắt buộc - chuyên ngành |
| TỔNG: | 18 | |
9 | 5506239 | Đồ án tốt nghiệp Kiến trúc sư | 12 | Học phần bắt buộc - chuyên ngành |
| TỔNG: | 12 | |